Cụm từ "Love you to the moon and back" là một diễn đạt thiên về tình yêu và tình cảm sâu sắc. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả một tình yêu vô hạn, không đo lường được hoặc không thể đong đếm. Nó thể hiện sự mạnh mẽ và sự sâu sắc của tình yêu mà người nói muốn truyền đạt cho người nghe.
Thường thì cụm từ này được sử dụng trong các tình huống như:
"Love you to the moon and back" nghĩa là gì?
“To the moon and back” có thể được hiểu là “nhiều hơn mọi thứ trên đời”. Theo cách dịch nôm na trong tiếng Anh, “Love you to the moon and back” có nghĩa "Tôi yêu bạn nhiều như quãng đường đến mặt trăng và quay ngược lại". Điều này để chỉ một tình yêu mãnh liệt, không thể cân đo đong đếm được vì nó xa vô tận giống như khoảng cách đến cung trăng.
Có một cách giải thích khác được Tushar Taneja, Bcom Hons, sinh viên đại học Delhi chia sẻ từng khiến rất nhiều người gật gù.
“Mỗi ngày, trái tim tạo ra một lượng năng lượng đủ để một chiếc xe tải đi 20 dặm. Trong suốt cuộc đời, quãng đường đó dài bằng từ Trái đất tới Mặt trăng và trở lại. Vì vậy, khi bạn nói với ai đó rằng bạn yêu họ "to the moon and back", nghĩa là bạn đang nói rằng bạn yêu họ bằng cả cuộc đời."
Một vài thành ngữ mang ý nghĩa tương tự: "I love you to pieces," "I love you to infinity and beyond”, "I'll love you forever and ever”.
Nguồn gốc của câu “Love you to the moon and back”
Không ai rõ khái niệm ẩn dụ “to the moon and back” xuất hiện lần đầu tiên chính xác vào lúc nào. Nhưng một số người cho rằng, việc dùng khái niệm vũ trụ, thiên văn học để nâng cao và kịch tính hóa tình yêu có thể được thúc đẩy bởi những chuyến thám hiểm không gian và đặt chân lên mặt trăng vào những năm 60.
Một tài liệu chính thức của NASA cho thấy cụm từ “to the moon and back” đã được sử dụng khi mô tả một chương trình vào năm 1969, và có thể cũng đã được sử dụng trong nhiều chương trình khác vào nhiều thập kỷ trước.
Năm 1979, trong vở kịch Nuts của Tom Topor đã xuất hiện khái niệm này thông qua lời thoại của nhân vật: “Khi tôi còn là một cô bé, tôi thường nói với cô ấy, “Tôi yêu bạn nhiều như quãng đường từ đây đến mặt trăng và quay trở về, và dạo quanh khắp thế giới và quay lại một lần nữa”. Và cô ấy cũng đã nói với tôi, “Tôi yêu bạn nhiều như quãng đường từ đây đến mặt trời rồi quay trở về, rồi lại dạo quanh những vì sao và quay về lần nữa.”
Những năm 1990 - 2000, cụm từ này dần lan truyền mạnh mẽ, bằng chứng là nó được sử dụng nhiều trong văn hóa đại chúng. Năm 1992, ban nhạc Spectrum phát hành một bài hát có tựa đề “I Love You To the Moon and Back.” Trong cuốn sách Guess How Many I Love You được xuất bản năm 1994, đoạn hội thoại của thỏ con và cha cũng có câu nói này.
Cụm từ “love you to the moon and back” trở lại gây bão trên Twitter vào mùa thu năm 2008. Vào những năm 2010, nó đã trở nên phổ biến đến mức tạo ra những bình luận châm biếm về khoảng cách hữu hạn được thể hiện trong câu nói (bóng gió rằng cụm từ này cũng ám chỉ một tình yêu hữu hạn vì thật ra khoảng cách từ Trái đất đến Mặt trăng không phải vô tận). Tuy nhiên, phần lớn mọi người vẫn tiếp tục sử dụng cách diễn đạt này theo nghĩa ẩn dụ nghiêm túc.
Không chỉ dành riêng cho tình yêu nam nữ
"Love you to the moon and back" không chỉ được sử dụng trong tình cảm nam nữ mà còn dùng để thể hiện cảm xúc với gia đình. Cha mẹ có thể sử dụng cụm từ này để bày tỏ tình yêu của mình với con cái và ngược lại. Cụm từ này có tính thành ngữ và thường được sử dụng trong môi trường đời thường.
Năm 2012, Taylor Swift phát hành bài hát mang tên Ronan. Đây là một ca khúc mà Taylor đã viết khi cô ấy tình cờ đọc blog của người phụ nữ tên Maya Thompson. Câu chuyện viết về đứa con trai tên Ronan đã mất vì căn bệnh ung thư khi mới lên 3. Lời cuối cùng của bài hát cũng có sử dụng cụm từ này. Với âm điệu nhịp nhàng, giọng hát trong trẻo nhưng chứa chan đồng cảm và buồn bã của Taylor, bài hát đã làm rung động trái tim hàng ngàn người đi đến concert “Stand up 2 Cancer”.
“...Come on baby with me (Con yêu, đến đây đi nào)
We’re gonna fly away from here (Sát cánh bên nhau, bay thật xa…)
You were my best four years (Con là 4 năm ý nghĩa nhất đời mẹ….)
I remember your bare feet down the hallway (Mẹ nhớ đôi chân trần bé nhỏ của con bước xuống hành lang dài…)
I love you to the moon and back” (Ronan à, tình yêu mẹ dành cho con rộng lớn như bầu trời…”)
Tóm lại, cụm từ "Love you to the moon and back" được sử dụng để diễn đạt một tình yêu vô hạn và sự sâu sắc của tình cảm trong những tình huống tình yêu và gia đình.
Hãy liên hệ với chúng tôi nếu muốn thêm thông tin hoặc sự hỗ trợ:
Grow Global Group - GGG
• Hội sở: Toà nhà Hải Vân - 129B Trần Đăng Ninh, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội
- Hotline / Zalo/ SMS : 0966.84.83.82
• Cơ sở Đông Anh : 78 Cao Lỗ, Đông Anh, Hà Nội
- Hotline/ Zalo/ SMS: 0395 900 262
• Cơ sở Lạc Long Quân: 12/175 Lạc Long Quân, Hà Nội
- Hotline: 0399.857.710
Nguồn: Tổng hợp
Từ “dear” là một từ vô cùng quen thuộc trong tiếng Anh, nhưng ít ai hiểu đầy đủ ý nghĩa của từ này. Và từ “dear” là một từ có nhiều ý nghĩa. Đây là từ được sử dụng nhiều trong cả văn nói lẫn văn viết. Trong mỗi loại từ thì “Dear” mang một ý nghĩa và có thể dịch theo nghĩa riêng để câu văn trở nên mượt mà và có ý nghĩa hơn.
Ví dụ:
Jenna, my dear fellow (Jenna, bạn thân mến của tôi)
Cùng tìm hiểu những ý nghĩa khác của dear qua phần tiếp theo nhé.
1. Dear là tính từ sẽ có nghĩa là thân yêu, mến yêu, thân mến, yêu quá,yêu thích hoặc rất thích
Jenna was a very dear friend. (Jenna là một người bạn rất thân yêu)
Alex was very dear to me. (Alex rất yêu quý tôi)
This place is very dear to them - They came here on our honeymoon.
(Nơi này rất thân thương đối với họ - Họ đến đây vào tuần trăng mật.)
What a dear little puppy! (Thật là một chú cún con thân yêu !)
My dear Sophie - how nice to see you! (Sophie thân mến của tôi - rất vui được gặp bạn!)
2. Được sử dụng ở đầu thư để chào người mà bạn đang viết thư cho, Kính thưa, thưa, thân mến. Lời nhắn nhủ thân thương nhất có thể được sử dụng trong một lá thư để chào người bạn yêu thương
Dear Students/Teachers, Dear Kerrilin/ sister and brother/Ms. Samson /Sir
(Thân gửi học sinh, kính gửi giáo viên, thân gửi Kerrilin / anh và chị / Bà. Samson / thưa ngài)
Dearest Peter, I think of you every day. (Peter thân yêu nhất, tôi nghĩ về bạn mỗi ngày.)
3. Được dùng để sự đáng yêu, dễ thương, dễ mến:
They will always remember our dear departed friends.
(Họ sẽ luôn nhớ đến những người bạn thân yêu đã ra đi của chúng tôi.)
In loving memory of my dear husband, who departed this life on 17 May, 1988.
(Để tưởng nhớ đến người chồng thân yêu của tôi, người đã từ giã cõi đời này vào ngày 17 tháng 5 năm 1988.)
My dear son arranged this whole holiday for me.
(Con trai thân yêu của tôi đã sắp xếp toàn bộ kỳ nghỉ này cho tôi.)
Lalida is such a dear, kind person - she would never hurt anyone.
(Lalida là một người thân yêu, tốt bụng - cô ấy sẽ không bao giờ làm tổn thương bất cứ ai.)
Look what those dear girls have bought me for my birthday!
(Nhìn xem những cô bé thân yêu đó đã mua gì cho tôi nhân ngày sinh nhật của tôi!)
4. Dear là một tính từ được sử dụng để tốn kém quá nhiều, đắt đỏ.
The food was good but very dear. (Các món ăn rất ngon nhưng đắt đỏ.)
The closets are beautiful but, the shop is a dear shop (Áo quần rất đẹp nhưng cửa hàng này thật đắt đỏ.)
5. Ngoài ra dear còn được sử dụng như một đại từ cảm thán, được sử dụng để bày tỏ sự khó chịu, thất vọng, không vui hoặc ngạc nhiên, ôi trời...
Oh dear! I’ve lost my car key again. (Ôi chao! Tôi lại bị mất chìa khóa ô tô.)
Oh dear, my heart aches! ( Trời ơi, sao mà tôi đau tim thế này!)
Oh dear, I have to go to work again (Trời ơi, tôi lại phải đi làm à!)
6. Dear danh từ có ý nghìa là một người tốt bụng
Annie's such a dear - she's brought me breakfast in bed every morning this week.
(Annie thật là một người thân yêu - cô ấy mang bữa sáng trên giường cho tôi vào mỗi buổi sáng trong tuần này.)
7. Được sử dụng để xưng hô với người mà bạn yêu quý hoặc thân thiện, không được sử dụng giữa nam giới, -Một người được yêu thích hoặc rất thích
Here's your receipt, dear. (Đây là biên nhận của bạn, thân mến.)
Would you like a little milk , dear? (Bạn có muốn uống ít sữa không?)
Anna’s such a dear. (Anna thật là một người thân yêu.)
8. Dear được sử dụng để xưng hô với ai đó một cách thân thiện, đặc biệt. người bạn yêu hoặc một đứa trẻ
Have something to eat, dear. (Ăn gì đi con.)
What a dear girl (Thật là một cô bé đáng yêu)
Thật là bất ngờ với những ý nghĩa của từ Dear trong tiếng Anh đúng không nào? Qua bài viết thì các bạn đã biết được “dear” là gì và sử dụng như thế nào rồi đúng không nào. Từ "Dear" được sử dụng để tạo ra một sự kết nối tình cảm và tôn trọng với người nhận trong các tình huống giao tiếp bằng văn bản. Tuy nhiên, khi sử dụng từ này, hãy lưu ý ngữ cảnh và mối quan hệ với người nhận để đảm bảo rằng từ "Dear" phù hợp và mang ý nghĩa thích hợp trong tình huống cụ thể.
Cùng theo dõi kênh học tiếng Anh GrowGlobalGroup để có thật nhiều kiến thức hay và bổ ích để phục vụ cho việc học tiếng Anh của bản thân nhé.
Hãy liên hệ với chúng tôi nếu muốn thêm thông tin hoặc sự hỗ trợ:
Grow Global Group - GGG
• Hội sở: Toà nhà Hải Vân - 129B Trần Đăng Ninh, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội
- Hotline / Zalo/ SMS : 0966.84.83.82
• Cơ sở Đông Anh : 78 Cao Lỗ, Đông Anh, Hà Nội
- Hotline/ Zalo/ SMS: 0395 900 262
• Cơ sở Lạc Long Quân: 12/175 Lạc Long Quân, Hà Nội
- Hotline: 0399.857.710
Không chỉ có cụm từ "Thank you", trong tiếng Anh còn có rất nhiều từ và cụm từ khác để biểu đạt sự cảm kích và biết ơn, và chúng có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Trong bài viết này, GGG sẽ cung cấp cho bạn những cách khác nhau để nói cảm ơn trong tiếng Anh, giúp bạn giao tiếp linh hoạt và phù hợp với ngữ cảnh.
Trong cuộc sống hàng ngày, có rất nhiều cách đơn giản và phổ biến để bày tỏ sự cảm kích. Bạn có thể kết hợp những mẫu câu dưới đây với tên của người mà bạn muốn cảm ơn để biểu đạt lòng biết ơn bằng tiếng Anh một cách cụ thể hơn.
Câu tiếng Anh | Cách dùng | Ví dụ minh họa |
Thank you! | “Cảm ơn bạn!” Dùng cho những trường hợp giao tiếp bình thường lẫn trang trọng. |
Thank you! I really enjoyed it. Cảm ơn bạn! Tôi thật sự thích nó. Thank you for lending me the notebook. Cảm ơn bạn đã cho tôi mượn cuốn sổ. |
Thanks. | “Cảm ơn!” Dùng trong tình huống giao tiếp bình thường |
Thanks for your help. Cảm ơn sự giúp đỡ từ bạn. Thanks a lot for taking me home. Cảm ơn vì đã đưa tôi về nhà. |
Thank you so much / very much! | “Cảm ơn bạn rất nhiều!” Dùng khi cần nhấn mạnh sự cảm ơn. |
Thank you so much for lunch. It was delicious. Cảm ơn bạn rất nhiều về bữa trưa. Nó thật sự rất ngon. Thank you very much for helping me complete my task today. Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã giúp tôi hoàn thành nhiệm vụ hôm nay. |
Để thể hiện sự cảm kích hoặc truyền tải thông điệp ẩn ý đến người nghe trong những tình huống đặc biệt hơn, bạn có thể sử dụng những câu cảm ơn dưới đây.
Câu tiếng Anh |
Cách dùng | Ví dụ minh họa |
I owe you one | “Tôi nợ bạn một sự giúp đỡ” Thường đi kèm phía sau từ “Thanks!”, nhằm nhấn mạnh sự cảm kích và thiện ý đền đáp lại trong tương lai. |
Thanks for sending me the meeting recap file, I owe you one! Cảm ơn vì đã gửi cho tôi bản tóm tắt cuộc họp, tôi nợ bạn một sự giúp đỡ. Thanks for staying late with me. I really owe you one. Cảm ơn vì đã ở lại muộn cùng tôi. Tôi thực sự nợ bạn một sự giúp đỡ. |
I appreciate it/that… | “Tôi cảm kích vì điều đó” Cảm kích sự giúp đỡ của đối phương đã mang lại thành quả lớn cho mình. |
Thank you for your advice, that’s really helpful to me. I appreciate it. Cảm ơn lời khuyên của bạn, điều đó thật sự hữu ích với tôi. Tôi rất cảm kích. All the help you gave me today, I really appreciate that. Tất cả những gì bạn đã giúp đỡ tôi hôm nay, tôi thật sự đánh giá cao điều đó. |
Thanks a bunch (dear) | “Cảm ơn rất nhiều!” Dùng để nói lời cảm ơn nhưng với hàm ý mỉa mai, giận hờn vì hành động đó có thể đã mang đến phiền phức cho bản thân. Thường được dùng với bạn bè hoặc người thân. |
You told Anna that I liked her brother? Thanks a bunch! Bạn đã nói với Anna rằng tôi thích anh trai của cậu ấy? Cảm ơn nhiều nhé! You spoiled my first date. Thanks a bunch, dear. Cậu đã phá hỏng buổi hẹn hò đầu tiên của tôi rồi! Cảm ơn nhiều nhé, cậu bạn thân mến! |
Để thể hiện sự chuyên nghiệp và lịch sự trong những tình huống trang trọng như tham dự sự kiện hoặc trao đổi với đối tác, khách hàng, bạn có thể sử dụng những câu cảm ơn bằng tiếng Anh dưới đây.
Câu tiếng Anh |
Cách dùng | Ví dụ minh họa |
Thanks a lot Thanks a ton |
“Cảm ơn nhiều” Thể hiện lời cảm ơn đơn giản trong tình huống giao tiếp tức thì với đối tác. |
Thanks a lot! I really need a cup of tea now! Cảm ơn nhiều nhé! Tôi thực sự đang cần một tách trà lúc này. Thanks a ton! You’re the best for thinking of me. Cảm ơn nhiều nhé! Thật tuyệt vời khi bạn đã nghĩ đến tôi. |
I cannot thank you enough for … | “Tôi không biết cảm ơn bạn thế nào mới đủ” Thể hiện sự cảm ơn đặc biệt khi ai đó đã giúp đỡ bạn vượt qua tình huống khó khăn. |
I can’t thank you enough for your help when I was unemployed. Tôi không biết cảm ơn thế nào mới đủ về sự giúp đỡ của bạn khi tôi thất nghiệp. I cannot thank you enough for a great experience on time. Tôi không biết cảm ơn thế nào mới đủ về những trải nghiệm tuyệt vời trong thời gian này. |
I’m so grateful for… I’m so thankful for… |
“Tôi rất biết ơn về…” Bày tỏ sự cảm ơn với đồng nghiệp, đối tác đã giúp đỡ mình một việc gì đó |
We’re so thankful for the trust from my customer. Chúng tôi rất biết ơn về sự tin tưởng từ quý khách hàng. It was a very difficult time, but you made it easier. I’m so grateful for your support. Đó là quãng thời gian rất khó khăn nhưng bạn đã giúp nó dễ dàng hơn. Cảm ơn sự hỗ trợ của bạn rất nhiều. |
Email là một phương tiện trao đổi công việc thông dụng với khách hàng và đối tác. Một email chứa lời cảm ơn tinh tế và đúng chuẩn sẽ khiến người nhận cảm thấy được đánh giá cao và muốn tiếp tục xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với bạn. Bạn có thể tham khảo những cách nói cảm ơn dưới đây để sử dụng trong email công việc.
Câu tiếng Anh | Cách dùng | Ví dụ minh họa |
Thank you for your consideration. | “Cảm ơn vì sự xem xét của bạn” Thường được viết sau khi gửi tài liệu chào bán sản phẩm hoặc email xin việc. |
Thank you for your consideration of our new policy. Cảm ơn bạn vì đã xem xét chính sách mới của chúng tôi. If you have read here, thank you for your consideration. Please contact us… Nếu bạn đã đọc đến đây, rất cảm ơn bạn vì đã quan tâm. Vui lòng liên hệ với chúng tôi… |
Sincerely thanks! | “Chân thành cảm ơn!” Thường được dùng trong thư cảm ơn gửi đối tác, khách hàng. |
Sincere thanks to all of you. Xin chân thành cảm ơn tất cả các bạn My company sincerely thanks customers for trusting in our service. Công ty chúng tôi chân thành cảm ơn quý khách hàng đã tin tưởng vào dịch vụ của chúng tôi. |
Many thanks | “Cảm ơn nhiều” Cách bày tỏ lời cảm ơn một cách thân mật khi kết thúc email trao đổi. |
My problem was solved, many thanks. Vấn đề của tôi đã được giải quyết – cảm ơn rất nhiều. Many thanks for your help once again. Rất cảm ơn sự giúp đỡ của bạn một lần nữa. |
Khi giao tiếp bằng tin nhắn văn bản, nhiều người thường viết tắt lời cảm ơn để trao đổi thuận tiện và nhanh chóng hơn. Tham khảo một số cách nói cảm ơn trong tiếng Anh bằng từ viết tắt khi nhắn tin được dùng thông dụng dưới đây.
Câu Tiếng Anh | Cách viết tắt | Dịch nghĩa |
Thanks! | Thnx/ Thanx / Thx | Cảm ơn! |
Thank you! | Ty | Cảm ơn bạn! |
Thank you so much! | Tysm | Cảm ơn bạn rất nhiều! |
Ok, thanks! | Kthx | Đồng ý, cảm ơn! |
Thank you for everything! | Tyfe | Cảm ơn vì mọi thứ! |
Nếu bạn nhận được lời cảm ơn từ ai đó, vậy làm sao để bạn đáp lại họ một cách chân tình, phù hợp? Sau đây là những cách đơn giản, ngắn gọn để đáp lại lời cảm ơn trong tiếng Anh.
Câu Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
You’re welcome./ You're more than welcome. | Không có chi./ Chào mừng bạn nhiều hơn. |
My pleasure./ It was my pleasure. | Đó là vinh hạnh của tôi. |
It was nothing. | Không có gì. |
No big deal. | Không có gì to tát cả đâu. |
Think nothing of it. | Đừng nghĩ nhiều về nó. |
No problem. | Không vấn đề gì. |
Glad to help. | Vui được giúp đỡ. |
Don't mention it. | Không cần đề cập đến nó. |
Hãy liên hệ với chúng tôi nếu muốn thêm thông tin hoặc sự hỗ trợ:
Grow Global Group - GGG
• Hội sở: Toà nhà Hải Vân - 129B Trần Đăng Ninh, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội
- Hotline / Zalo/ SMS : 0966.84.83.82
• Cơ sở Đông Anh : 78 Cao Lỗ, Đông Anh, Hà Nội
- Hotline/ Zalo/ SMS: 0395 900 262
• Cơ sở Lạc Long Quân: 12/175 Lạc Long Quân, Hà Nội
- Hotline: 0399.857.710
Khi được hỏi: “How are you?”, có phải chúng ta đã quen và công thức nhàm chán với phản ứng câu trả lời là: “I am fine, thank you. And you?” mà chúng ta được học khi ngồi trên ghế nhà trường. Hôm nay hãy cùng GGG thử ngay những câu trả lời thú vị dưới đây nhé:
1. Khi bạn trong trạng thái rất tốt
Very well, thanks. And you? (Rất tuyệt, cảm ơn cậu. Còn cậu?)
Pretty fair. ( Rất tuyệt.)
I’m on the top of the world. (Mình đang rất sung sướng đây.)
I’m AWAP. (as well as possible). Tốt nhất có thể.
Better yesterday but not as good as I will be tomorrow. (Tốt hơn hôm qua nhưng không bằng ngày mai.)
I’m feeling really grateful for this beautiful day. (Tôi cảm thấy rất tuyệt cho ngày tuyệt đẹp hôm nay.)
Can’t complain. (Không chê vào đâu được.)
Getting stronger. (Đang trở nên mạnh mẽ hơn.)
I’m fine, thanks/ So so, thanks/ I’m OK, thanks. (Tôi ổn, cảm ơn cậụ)
I’m alright. ( Tôi bình thường.)
Not my best day, but not my worst day either. (Không phải ngày tốt nhất, cũng không phải ngày tệ nhất của tôi.)
I’m still alive. (Tôi vẫn sống sót.)
Not giving up. (Vẫn đang cố gắng.)
Improving. (Đang tiến triển.)
Really bad. (Rất tệ.)
I’m not on a good mood. (Không được tốt lắm.)
I’m trying to stay positive. (Đang cố gắng lạc quan.)
Not in the mood to say how I feel, but thanks for asking me.
Không có tâm trạng để mà nói rằng tôi thấy thế nào, nhưng cảm ơn cậu vì đã hỏi han.
I get knocked down, but I’ll get up again.
Tôi đang bị xuống tinh thần đây, nhưng rồi sẽ tốt trở lại thôi.
You can’t know pleasure without pain, right?
Cậu không thể biết đến niềm vui mà không có đau khổ đúng không?
Các cấu trúc tương tự "How are you?" bao gồm:
Các cấu trúc này thường được sử dụng để chào hỏi và bắt đầu một cuộc trò chuyện bình thường. Các câu trả lời cho các cấu trúc này thường tương tự như các câu trả lời cho câu hỏi "How are you?"
Hãy liên hệ với chúng tôi nếu muốn thêm thông tin hoặc sự hỗ trợ:
Grow Global Group - GGG
• Hội sở: Toà nhà Hải Vân - 129B Trần Đăng Ninh, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội
- Hotline / Zalo/ SMS : 0966.84.83.82
• Cơ sở Đông Anh : 78 Cao Lỗ, Đông Anh, Hà Nội
- Hotline/ Zalo/ SMS: 0395 900 262
• Cơ sở Lạc Long Quân: 12/175 Lạc Long Quân, Hà Nội
- Hotline: 0399.857.710
"How are you doing?" là một câu hỏi thân mật, thường được sử dụng để hỏi về tình trạng sức khỏe và tâm trạng của người khác. Câu này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày giữa bạn bè, đồng nghiệp hoặc những người quen biết nhau.
Trong bài viết này, GGG sẽ giúp bạn hiểu 6 nội dung như sau:
“How are you doing?” là một câu nói trong giao tiếp thông thường, có thể được sử dụng như lời mở đầu cho một cuộc trò chuyện hoặc sử dụng với mục đích hỏi thăm tình hình của người khác (trong quá trình làm một việc cụ thể hoặc sau khi nảy sinh một vấn đề). Câu nói này thể hiện sự lịch sự và quan tâm đối với người khác.
“How are you doing?” trong tiếng Việt có ý nghĩa là “Bạn ổn không?”, “Bạn khoẻ chứ?” hay “Bạn dạo này thế nào?”. Đây là một câu hỏi xã giao, không mang tính trang trọng, được sử dụng nhiều hơn với người có quan hệ thân thiết. Một cách nói vắn tắt hơn của câu này là “How’re you doin’?”
Ví dụ:
“Hi, it’s been a while. How are you doing?” – “Okay. How about you?”
(“Chào, lâu rồi không gặp. Bạn thế nào?” – “Ổn, còn bạn thì sao?”)
“How are you doing with that report?” – “Still okay”
(“Cái báo cáo kia bạn làm thế nào rồi (đến đâu rồi)?” – “Chưa có vấn đề gì”)
(Tôi thực sự đang vật lộn với (một vấn đề nào đó) bởi vì (…) Bạn có thể giúp tôi không?)
(Không tốt. Sự kiện này đã thực sự ảnh hưởng đến tôi (bằng cách nào đó…)
A: Good day to you, B. How are you doing?
B: Good day to you too, A. I’m doing great, actually. I’ve just been promoted last week. What about you?
A: I’m fine, thanks. Nothing new.
(A: Chào B, ngày mới tốt lành. Bạn khỏe chứ?
B: Chào A, tôi đang rất vui. Tuần trước tôi vừa được thăng chức. Thế còn bạn?
A: Tôi ổn, cảm ơn nhé. Tôi vẫn thế)
A: Hey, you‘ve just got promoted to that new position last week, right? How are you doing? Need any help?
B: Yeah, everything was suddenly new all over again, but I’m navigating through them just fine, thanks. If I ever feel the need, I’ll make sure to ask you for help.
(A: Này, bạn vừa mới được thăng chức vào tuần trước phải không? Bạn thấy thế nào? Có cần giúp gì không?
B: Ừ, tự nhiên lại thấy bỡ ngỡ với nhiều thứ, nhưng tôi vẫn đang xoay sở khá ổn thỏa. Cơ mà cảm ơn nhé, bao giờ cần tôi chắc chắn sẽ nhờ bạn giúp đỡ)
A: Hi, I heard there was a really big storm in your area last week, how are you doing?
B: Not very good to be honest. Our house suffered quite a bit of impact, even now we are still in the process to fix all of it, but I’m sure we’ll do fine.
(A: Chào B, tôi nghe nói tuần trước có một cơn bão rất lớn ở khu vực của bạn, bạn thế nào?
B: Thành thật mà nói thì không tốt lắm. Nhà của chúng tôi bị ảnh hưởng khá nhiều, đến giờ vẫn đang trong quá trình sửa chữa, nhưng tôi chắc chắn rằng chúng tôi sẽ ổn thôi)
"How are you?" là cách diễn đạt mang tính chất cá nhân, hướng đến tâm trạng, sức khỏe, đời sống nói chung của một người.
So với "How are you doing?", "How are you?" mang tính trang trọng hơn và thường được sử dụng khi nói chuyện với người mới gặp lần đầu hoặc người không thân thiết.
Tuy "How are you?" cần có câu trả lời (không giống các câu hỏi tu từ), khi dùng câu hỏi này, người hỏi không có ý định điều tra chi tiết về đời sống cá nhân của người trả lời. "How are you?" chỉ mang tính chất như một lời chào lịch sự, là cách mở đầu cho một cuộc trò chuyện thông thường.
Đối với câu hỏi "How are you?", câu trả lời luôn luôn mang chiều hướng tích cực nhưng không quá cụ thể, mang tính lịch sự (ví dụ: “Okay“, “Great“, “Fine, thanks“…)
Ví dụ:
“Hi, how are you?” - “Fine, thanks. How about you?”
(Chào, bạn khỏe không?" - "Tốt, cảm ơn. Còn bạn thì sao?)
Khi dùng "How are you doing?", người hỏi thường đang kỳ vọng một câu trả lời chi tiết hơn so với "How are you?". Đây là một hình thức chào hỏi mang tính thân mật, suồng sã hơn, nhằm mục đích tìm hiểu tình hình chung hoặc có vấn đề gì không. Nói cách khác, từ "doing" trong câu hỏi thể hiện đây là một lời chào thân mật, gần gũi; và người chào hỏi là một người thân thiết (gia đình, bạn bè …). Vì tính chất này nên trong môi trường cần tính chuyên nghiệp cao (công sở…) không sử dụng "How are you doing?" mà dùng "How are you?".
Ngoài ra, trong khi "How are you?" luôn có tác dụng như một lời chào mở đầu cuộc nói chuyện, "How are you doing?" có thể thực sự mang hàm ý của một câu hỏi, đặc biệt khi có dấu hiệu cho thấy người được hỏi đang gặp khó khăn. Trong trường hợp này, "How are you doing?" còn ngụ ý các câu hỏi như: "How are you faring? (Bạn đang làm (một việc gì) như thế nào rồi?) hay "Do you need help?" (Bạn có cần giúp đỡ không?)
Đối với câu hỏi "How are you doing?", câu trả lời thường sẽ miêu tả cụ thể hơn về tình hình của người nói, có thể mang chiều hướng tích cực hoặc tiêu cực.
Ví dụ:
“How are you doing with this new position?”
(Làm việc ở vị trí mới này có khó khăn gì không?)
“We've heard about the lawsuit. How are you doing?”
(Chúng tôi đã nghe nói về vụ kiện. Bạn ổn chứ?)
Một số cấu trúc câu đồng nghĩa với "How are you doing?":
"How are you?"
“How do you do?”
"How are you faring?"
How's your day/week/month been so far?"
How have you been?
How's everything going?
How do you feel?
What's up?
How's life treating you?
What have you been up to lately?
How's your health these days?
Tất cả các cấu trúc câu này đều được sử dụng để hỏi về tình trạng sức khỏe và tâm trạng của người khác trong giao tiếp hàng ngày. Khi trả lời, người ta có thể sử dụng các cách trả lời tương tự như với câu hỏi "How are you doing?" để trả lời cho các câu hỏi này.
Bài viết đã giới thiệu ý nghĩa của câu hỏi How are you doing?, các tình huống sử dụng, cách hỏi và trả lời đối với câu hỏi How are you doing? cũng như phân biệt với How are you?. Hy vọng sau bài viết này, người học sẽ có cơ hội củng cố lại kiến thức và vận dụng tiếng Anh một cách hiệu quả hơn.
Hãy liên hệ với chúng tôi nếu muốn thêm thông tin hoặc sự hỗ trợ:
Grow Global Group - GGG
• Hội sở: Toà nhà Hải Vân - 129B Trần Đăng Ninh, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội
- Hotline / Zalo/ SMS : 0966.84.83.82
• Cơ sở Đông Anh : 78 Cao Lỗ, Đông Anh, Hà Nội
- Hotline/ Zalo/ SMS: 0395 900 262
• Cơ sở Lạc Long Quân: 12/175 Lạc Long Quân, Hà Nội
- Hotline: 0399.857.710