Hiện Tại Đơn (Present Simple) - Công Thức, Dấu Hiệu Và Cách Dùng
19:09:00 11/10/2023
Thì hiện tại đơn được sử dụng để miêu tả một thói quen/hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại hoặc diễn tả sự thật, sự hiển nhiên. Đây là dạng thì đơn giản nhất nhưng đóng vai trò là nền tảng cho việc học các thì khác. Vì vậy, quan trọng là các bạn thực hành đầy đủ để ghi nhớ bài học.

Công thức hiện tại đơn

1. Câu khẳng định

ST Động từ tobe Động từ thường
Công thức


S + am/ is/ are+ N/ Adj

- I + am

- He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + is

- You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + are

S + V(s/es)

- I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + V(nguyên thể)

- He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + V(s/es)

Ví dụ

- I am an engineer. (Tôi là một kỹ sư.)

- Ms Rhea is a lecturer. (Cô Rhea là một giảng viên.)

- The car is expensive. (Chiếc ô tô này rất đắt tiền.)

- They are students. (Họ là sinh viên.)

- Candy often goes to school on foot. (Candy thường đi bộ đến trường.)

- Lynda does yoga every evening. (Lynda tập yoga mỗi tối.)

- The Sun sets in the West. (Mặt trời lặn ở hướng Tây.)

Lưu ý:

- Với các từ có tận cùng là “o”, “ch”, “sh”, “x”, “s” thì khi dùng với ngôi số ít, thêm đuôi “es”. (go -goes; do – does; watch – watches; fix – fixes, miss – misses, wash - washes )

- Với các từ có tận cùng là “y” thì khi dùng với ngôi số ít, bỏ “y” và thêm đuôi “ies” (copy – copies; study – studies)

- Với các từ còn lại, thêm đuôi “s”. (see – sees; play – plays,…)

2. Câu phủ định

 

Động từ “to be”

Động từ chỉ hành động

Công thức

S + am/are/is + not +N/ Adj

S + do/ does + not + V(nguyên thể)

(Trong đó: “do”, “does” là các trợ động từ.)

Chú ý

(Viết tắt)

is not = isn’t

are not = aren’t

do not = don’t

does not = doesn’t

Ví dụ

• I am not an engineer. (Tôi không phải là một kỹ sư.)

• Matthew is not (isn’t) a lecturer. (Matthew không phải là một giảng viên.)

• The car is not (isn’t) expensive. (Chiếc ô tô không đắt tiền.)

• They are not (aren’t) students. (Họ không phải là sinh viên.)

• I do not (don’t) often go to school on foot. (Tôi không thường đi bộ đến trường.)

• Candy does not (doesn’t) do yoga every evening. (Cô ấy không tập yoga mỗi tối.)

• The Sun does not (doesn’t) set in the South.  (Mặt trời không lặn ở hướng Nam.)

Đối với Câu phủ định, phần động từ thường, các bạn rất hay mắc phải lỗi thêm “s” hoặc “es” đằng sau động từ. Các bạn chú ý:

Chủ ngữ + don’t/ doesn’t + V (nguyên thể - không chia)

Ví dụ:

Câu sai: She doesn’t likes chocolate. (Sai vì đã có “doesn’t” mà động từ “like” vẫn có đuôi “s”)

=> Câu đúng: She doesn’t like chocolate.

3. Câu nghi vấn

a. Câu nghi vấn sử dụng trợ động từ (Câu hỏi Yes/ No)

 

Động từ to “be”

Động từ chỉ hành động

Công thức

Q: Am/ Are/ Is (not) + S + N/Adj?

A:

- Yes, S + am/ are/ is.

- No, S + am not/ aren’t/ isn’t.

Q: Do/ Does (not) + S + V (nguyên thể)?

A:

- Yes, S + do/ does.

- No, S + don’t/ doesn’t.

Ví dụ

Q: Are you an engineer? (Bạn có phải là kỹ sư không?

A: Yes, I am. (Đúng vậy)

    No, I am not. (Không phải)

Q: Does she go to work by taxi? (Cô ấy đi làm bằng taxi phải không?)

A: Yes, she does. (Có)

     No, she doesn’t. (Không)

b. Câu nghi vấn sử dụng từ hỏi bắt đầu bằng Wh-

 

Động từ to “be”

Động từ chỉ hành động

Công thức

Wh- + am/ are/ is (not) + S + N/Adj?

Wh- + do/ does (not) + S + V (nguyên thể)….?

Ví dụ

- Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

- Who are they? (Họ là ai?)

- Where do you come from? (Bạn đến từ đâu?)

- What do you do? (Bạn làm nghề gì?)

Dấu hiệu nhận biết:

Trạng từ chỉ tần suất

always, constantly                                 

usually, frequently

often, occasionally

sometimes

seldom, rarely

every day/ week/ month ...

Trong cách sử dụng thì hiện tại đơn thường xuất hiện các Trạng từ chỉ tần suất cơ bản như: always, usually, often, sometimes, rarely, everyday, once a month, in the morning, once in a blue moon…

Cách dùng hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn được sử dụng để:

 

Ví dụ

Phân tích

Chức năng 1.

Diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại

Ví dụ 1:

- I usually (get) …… up at 6 a.m. (Tôi thường thức dậy vào 6 giờ sáng.)

A. get

B. am getting

C. will get

Có từ tín hiệu usually, everyday chỉ những thói quen thường xảy ra

® Cần điền thì hiện tại đơn

® Loại B. am getting và C. will get

® Chọn A. Get

Chức năng 2.

Diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên

Ví dụ 2:

- The Earth (move) ….. around the Sun. (Trái Đất quay quanh Mặt Trời)

A. moved

B. moves

C. will move

Trái Đất luôn luôn quay xung quanh Mặt Trời, đó là sự thật hiển nhiên và sẽ không bao giờ thay đổi

® Loại A. moved và C. will move

® Chọn B. moves

Chức năng 3.

Nói về một lịch trình có sẵn, chương trình, thời gian biểu cố định

VD: train (tàu), plane (máy bay),...

Ví dụ 3:

- The plane (land) …… at 10 a.m. tomorrow. (Máy bay hạ cánh lúc 10 giờ sáng mai.)

A. will land

B. landed

C. lands

Tuy giờ hạ cánh là 10 sáng mai, nhưng đây là lịch trình đã được cố định và không thay đổi

® Sử dụng thì Hiện tại đơn

® Chọn C. lands

Chức năng 4.

Sử dụng trong câu điều kiện loại I

Ví dụ 4:

- If I (pass)…… this exam, my parents will take me to London. (Nếu tớ đỗ kỳ thi này, bố mẹ tớ sẽ đưa tớ đến London.)

A. pass

B. passed

C. will pass

Đây là câu điều kiện loại I, mệnh đề chứa If sử dụng thì Hiện tại đơn

® Loại B. passed và C. will pass

® Chọn A. pass

Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng thì hiện tại đơn. Chúc các bạn học tập vui vẻ! Nếu cần hỗ trợ hãy liên hệ với chúng tôi.

———————————————

Grow Global Group

• Hội sở: Toà nhà Hải Vân - 129B Trần Đăng Ninh, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội

Hotline: 0966.84.83.82

• Cơ sở Lạc Long Quân: 12/175 Lạc Long Quân, Hà Nội

Hotline: 0836.032.711

• Cơ sở Đông Anh: 78 Cao Lỗ, Đông Anh, Hà Nội

Hotline: 0395.900.262

Shareing