Thì quá khứ đơn (Past Simple) - Cách dùng, Cấu trúc, Dấu hiệu
17:48:00 15/11/2023

Quá khứ đơn (Past simple) là một trong các thì cơ bản trong tiếng Anh mà ai cũng cần nắm vững để có thể sử dụng trong giao tiếp và đạt được chứng chỉ tiếng Anh như IELTS, TOEIC. Cấu trúc thì quá khứ đơn là một thì khá đơn giản trong 12 thì tiếng Anh. Để có thể sử dụng thành thạo thì các bạn hãy ôn lại những kiến thức về khái niệm, cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết về thì quá khứ đơn để áp dụng nhé:

1. Khái niệm

Thì quá khứ đơn (Past simple tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc diễn ra và kết thúc trong quá khứ.

Ví dụ: 

  • We swum yesterday. (Ngày hôm qua chúng tôi đã đi bơi)
  • He didn’t come to school last week. (Tuần trước cậu ta không đến trường.)

2. Cấu trúc thì quá khứ đơn

thi-qua-khu-don-past-simple-cach-su-dung-cau-truc-1

Thì quá khứ đơn là gì ? – Công thức của quá khứ đơn (Công thức Past Simple)

Khi chia động từ thì quá khứ đơn thường có 2 dạng là dạng động từ thường và động từ To Be. Cùng tìm hiểu cấu trúc quá khứ đơn dưới đây nhé!

2.1. Công thức thì quá khứ đơn với động từ “TO BE”

2.1.1. Thể khẳng định

Cấu trúc: S + was/ were +…

Trong đó: S (subject): Chủ ngữ

Lưu ý: 

  • S = I/ He/ She/ It/ Danh từ số ít + was
  • S = We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + were

Ví dụ: 

  • was at my uncle’s house yesterday afternoon. (Tôi đã ở nhà bác tôi chiều hôm qua)
  • They were in Hanoi on their summer vacation last month. (Họ đã ở Hà Nội vào kỳ nghỉ hè tháng trước.)

2.1.2. Thể phủ định

Cấu trúc: S + was/ were + not

Lưu ý: 

  • was not = wasn’t
  • were not = weren’t

Ví dụ: 

  • He wasn’t at home last Monday. (Anh ấy đã không ở nhà thứ Hai trước.)
  • We weren’t happy because our team lost. (Chúng tôi không vui vì đội của chúng tôi đã thua.) 

2.1.3. Thể nghi vấn

Câu hỏi thì quá khứ đơn được chia làm 2 dạng: dạng Yes/No question và dạng câu hỏi WH. Sử dụng Was/Were trong câu nghi vấn quá khứ đơn như thế nào? Hãy cùng tham khảo công thức sau đây nhé!

Câu hỏi Yes/No question 

Cấu trúc: Was/ Were + S +…?

Trả lời: 

  • Yes, S + was/ were.
  • No, S + wasn’t/ weren’t.

Ví dụ: 

  • Were you sad when you didn’t get good marks? (Bạn có buồn khi không được điểm cao không?)

=> Yes, I was./ No, I wasn’t.

thi-qua-khu-don-past-simple-cach-su-dung-cau-truc2

Công thức của thì quá khứ đơn (Công thức QKĐ – công thức thì past simple)

Câu hỏi WH- question

Cấu trúc: WH-word + was/ were + S (+ not) +…?

Trả lời: S + was/ were (+ not) +….

Ví dụ: 

  • What was the weather like yesterday? (Hôm qua thời tiết như thế nào?)
  • Why were you sad? (Tại sao bạn buồn?) 

2.2. Thì quá khứ đơn với động từ thường

2.2.1. Thể khẳng định

Cấu trúc: S + V2/ed +…

Trong đó: 

  • S (Subject): Chủ ngữ
  • V2/ed: Động từ chia thì quá khứ đơn (theo quy tắc hoặc bất quy tắc)

Ví dụ: 

  • went to the stadium yesterday to see watch the football match. (Tôi đã tới sân vận động ngày hôm qua để xem trận đấu.)
  • We visited Australia last summer. (Chúng tôi du lịch nước Úc mùa hè trước.)

2.2.2. Thể phủ định

Cấu trúc: S + did not + V (nguyên mẫu)

Lưu ý: did not = didn’t

Ví dụ: 

  • They didn’t accept our offer. (Họ không đồng ý lời đề nghị của chúng tôi.)
  • She didn’t show me how to open the computer. (Cô ấy không cho tôi thấy cách mở máy tính.)

2.2.3. Thể nghi vấn

Câu hỏi Yes/ No question

Cấu trúc: Did + S + V (nguyên thể)?

Trả lời: Yes, S + did./No, S + didn’t.

Ví dụ: 

  • Did you bring her the package? (Bạn đã mang gói hàng cho cô ấy phải không?)

=> Yes, I did./ No, I didn’t.

  • Did David Beckham play for Manchester United? (Có phải Cristiano từng chơi cho Manchester United không?)

=> Yes, he did./ No, he didn’t.

Câu hỏi WH- question

Cấu trúc: WH-word + did + S + (not) + V (nguyên mẫu)?

Trả lời: S + V-ed +…

Ví dụ: 

  • What did you do last Sunday? (Bạn đã làm gì Chủ nhật trước?)
  • Why did she break up with him? (Tại sao cô ấy lại chia tay anh ta?)

Làm sao để chia động từ trong công thức quá khứ đơn mà TOPICA Native vừa tổng hợp trên đây? Hãy cùng theo dõi dưới đây nhé!

3. Cách chia động từ ở thì quá khứ đơn

Một số lưu ý khi chia động từ quá khứ đơn:

Ta thêm “-ed” vào sau động từ không phải động từ bất quy tắc

Đối với các động từ không phải động từ bất quy tắc, ta thêm “ed” vào sau động từ:

Ví dụ: Watch – watched / turn – turned/ want – wanted/ attach – attached/…

Động từ tận cùng là “e” -> ta chỉ cần cộng thêm “d”

Ví dụ: type – typed/ smile – smiled/ agree – agreed

Động từ có MỘT âm tiết, tận cùng là MỘT phụ âm, trước phụ âm là MỘT nguyên âm

Động từ có MỘT âm tiết, tận cùng là MỘT phụ âm, trước phụ âm là MỘT nguyên âm -> ta nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ed”. 

Ví dụ: stop – stopped/ shop – shopped/ tap – tapped/

Ngoại lệ một số từ không áp dụng quy tắc đó: commit – committed/ travel – travelled/  prefer – preferred

Động từ tận cùng là “y”

  • Nếu trước “y” là MỘT nguyên âm (a,e,i,o,u) ta cộng thêm “ed”.

Ví dụ: play – played/ stay – stayed

  • Nếu trước “y” là phụ âm (còn lại ) ta đổi “y” thành “i + ed”.

Ví dụ: study – studied/ cry – cried

Cách phát âm “-ed”

Đọc là /id/ khi tận cùng của động từ là /t/, /d/
Đọc là /t/ khi tận cùng của động từ là /ch/, /s/, /x/, /sh/, /k/, /f/, /p/
Đọc là /d/ khi tận cùng của động từ là các phụ âm và nguyên âm còn lại

Một số động từ bất quy tắc không thêm “ed”.

Có một số động từ khi sử dụng ở thì quá khứ không theo quy tắc thêm “ed”. Những động từ này ta cần tự học thuộc chứ không có một quy tắc chuyển đổi nào. Dưới đây một số động từ bất quy tắc:

thi-qua-khu-don-past-simple-cach-su-dung-cau-truc3

Những từ bất quy tắc trong thì quá khứ đơn (Thì QKĐ)

4. Cách sử dụng thì quá khứ đơn trong tiếng Anh

Thì quá khứ đơn là một trong những thì có cách sử dụng khá dễ để nắm vững. Tuy nhiên đừng thấy vậy mà vội chủ quan. Nếu bạn muốn nắm chắc loại thì này hãy cùng xem bảng dưới đây để hiểu được chi tiết nhất cách dùng của thì quá khứ đơn nhé.

Cách dùng thì quá khứ đơn Ví dụ về thì quá khứ đơn
Diễn tả một hành động, sự việc đã diễn ra tại một thời điểm cụ thể, hoặc một khoảng thời gian trong quá khứ và đã kết thúc hoàn toàn ở quá khứ.
  • The bomb exploded two months ago. (Quả bom đã nổ hai tháng trước.)
  • My children came home late last night. (Các con của tôi về nhà muộn đêm qua.)

→ sự việc “quả bom nổ” và “các con về nhà muộn” đã diễn ra trong quá khứ và đã kết thúc trước thời điểm nói.

Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ.
  • John visited  his grandma every weekend when he was not married. (John đã thăm bà của cậu ấy hàng tuần lúc còn chưa cưới.)
  • They always enjoyed going to the zoo. (Họ đã luôn luôn thích thú khi đi thăm vườn bách thú.)

→ sự việc “thăm ba” và “thăm vườn bách thú” đã từng xảy ra rất nhiều lần trong quá khứ.

Diễn đạt các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.
  • Laura came home, took a nap, then had lunch. (Laura về nhà, ngủ một giấc, rồi ăn trưa.)

→ ba hành động “về nhà”, “ngủ” và “ăn trưa” xảy ra nối tiếp nhau trong quá khứ.

  • David fell down the stair yesterday and hurt his leg. (David ngã xuống cầu thang hôm qua và làm đau chân anh ấy.)

→ hành động “làm đau chân” xảy ra ngay liền sau “ngã cầu thang” trong quá khứ.

Diễn tả một hành động xen vào một hành động đang diễn ra trong quá khứ.

LƯU Ý: Hành động đang diễn ra chia thì quá khứ tiếp diễn, hành động xen vào chia thì quá khứ đơn.

  • When Jane was cooking breakfast, the lights suddenly went out. (Khi Jane đang nấu bữa sáng thì đột nhiên đèn tắt.)
  • Henry was riding his bike when it rained. (Khi Henry đang lái xe đạp thì trời mưa.)

→ việc “đèn tắt” và “trời mưa” xảy ra xen ngang vào một sự việc đang trong quá trình tiếp diễn trong quá khứ.

Dùng trong câu điều kiện loại II (câu điều kiện không có thật ở hiện tại)
  • If you were me, you would do it. (Nếu bạn là tôi, bạn sẽ làm thế.)
  • If I had a lot of money, I would buy a new car. (Nếu tôi có thật nhiều tiền, tôi sẽ mua chiếc xe hơi mới.)

→ việc “bạn là tôi” hay “có thật nhiều tiền” đều không có thật trong hiện tại.

Dùng trong câu ước không có thật

I wish I were in America now. (Tôi ước gì bây giờ tôi ở Mỹ)

→ việc “ở Mỹ” là không có thật trong hiện tại.

Dùng trong một số cấu trúc:

It’s + (high) time + S + Ved It + is + khoảng thời gian + since + thì quá khứ

It is high time we started to learn English seriously. (Đã đến lúc chúng ta phải bắt đầu học tiếng Anh nghiêm túc)
Câu hỏi có thể ở hiện tại hoàn thành những câu trả lời ở quá khứ Nếu người đưa thư thường đến khoảng giữa 9 giờ và 10 giờ, thì từ 9 giờ đến 10 giờ chúng ta sẽ nói:

→ Has the postman come yet/this morning?

(Sáng nay người đưa thư đã đến chưa?)

Nhưng sau giai đoạn từ 9 giờ đến 10 giờ thì chúng ta sẽ nói:

→ Did the postman come this morning?

(Sáng nay, người đưa thư đã đến rồi chứ?)

Thì quá khứ đơn hay được dùng khi trong câu có for + khoảng thời gian trong quá khứ”. Nếu hành động xảy ra trong một khoảng thời gian và đã chấm dứt trong quá khứ, ta phải dùng thì quá khứ đơn. Còn nếu hành động đó vừa bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và còn tiếp tục ở tương lai, hay kết quả của nó vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại, thì ta dùng thì hiện tại hoàn thành.
  • He worked in that bank for four years. (Anh ta đã làm việc ở ngân hàng đó được bốn năm) ⟶Bây giờ anh ta không còn làm ở đó nữa.
  • She lived in Rome for a long time. (Cô ta đã sống ở Rome một thời gian dài) ⟶Bây giờ cô ta không còn sống ở đó nữa.
  • Have you had breakfast? – No, I haven’t had it yet. (Anh đã ăn sáng chưa? Chưa, tôi chưa ăn)
  • Yes, I had breakfast with my father. (Vâng, tôi đã ăn cùng với bố tôi)⟶diễn tả việc đã xảy ra và kết thúc rồi.
Dùng để miêu tả một sự kiện lịch sử.

The Chinese invented printing. (Người Trung Quốc đã phát minh ra máy in)

Khi hành động xảy ra một cách rõ ràng ở một thời điểm nhất định ngay cả khi thời điểm này không được đề cập đến.

 

  • The train was ten minutes late. (Xe lửa đã trễ mươi phút)
  • How did you get your present job? (Anh đã có được việc làm hiện nay bằng cách nào?)
  • I bought this car in Montreal. (Tôi đã mua chiếc xe hơi này ở Montreal) 

Thì quá khứ đơn được dùng cho những hành động đã hoàn tất trong quá khứ ở một thời điểm nhất định. Vì thế nó được dùng cho một hành động quá khứ khi nó chỉ rõ thời điểm hoặc khi thời điểm được hỏi đến. 

When did you meet him? (Anh đã gặp hắn lúc nào?)

5. Các dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn trong tiếng Anh

Các từ nhận biết thì quá khứ đơn gồm:

  • Trong câu có các từ như: yesterday, ago, last (week, year, month), in the past, the day before, với những khoảng thời gian đã qua trong ngày (today, this morning, this afternoon).
  • Sau as if, as though (như thể là), it’s time (đã đến lúc), if only, wish (ước gì), would sooner/ rather (thích hơn)

Ví dụ 1: Yesterday morning, Jimmy got up early; then he ate breakfast and went to school. (Sáng hôm qua, Jimmy dậy trễ, sau đó cậu ấy ăn sáng và đến trường)

Ví dụ 2: The plane took off two hours ago. (Máy bay đã cất cánh cách đây 2 giờ.)

Hy vọng thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc, cách dùng và cách nhận biết thì quá khứ đơn. Nếu bạn muốn hỗ trợ thêm (hoàn toàn miễn phí), hãy liên hệ với Grow Global Group!

———————————————

Grow Global Group

• Hội sở: Toà nhà Hải Vân - 129B Trần Đăng Ninh, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội

Hotline: 0966.84.83.82

• Cơ sở Lạc Long Quân: 12/175 Lạc Long Quân, Hà Nội

Hotline: 0836.032.711

• Cơ sở Đông Anh: 78 Cao Lỗ, Đông Anh, Hà Nội

Hotline: 0395.900.262

Shareing