Từ “dear” là một từ vô cùng quen thuộc trong tiếng Anh, nhưng ít ai hiểu đầy đủ ý nghĩa của từ này. Và từ “dear” là một từ có nhiều ý nghĩa. Đây là từ được sử dụng nhiều trong cả văn nói lẫn văn viết. Trong mỗi loại từ thì “Dear” mang một ý nghĩa và có thể dịch theo nghĩa riêng để câu văn trở nên mượt mà và có ý nghĩa hơn.
Ví dụ:
Jenna, my dear fellow (Jenna, bạn thân mến của tôi)
Cùng tìm hiểu những ý nghĩa khác của dear qua phần tiếp theo nhé.
1. Dear là tính từ sẽ có nghĩa là thân yêu, mến yêu, thân mến, yêu quá,yêu thích hoặc rất thích
Jenna was a very dear friend. (Jenna là một người bạn rất thân yêu)
Alex was very dear to me. (Alex rất yêu quý tôi)
This place is very dear to them - They came here on our honeymoon.
(Nơi này rất thân thương đối với họ - Họ đến đây vào tuần trăng mật.)
What a dear little puppy! (Thật là một chú cún con thân yêu !)
My dear Sophie - how nice to see you! (Sophie thân mến của tôi - rất vui được gặp bạn!)
2. Được sử dụng ở đầu thư để chào người mà bạn đang viết thư cho, Kính thưa, thưa, thân mến. Lời nhắn nhủ thân thương nhất có thể được sử dụng trong một lá thư để chào người bạn yêu thương
Dear Students/Teachers, Dear Kerrilin/ sister and brother/Ms. Samson /Sir
(Thân gửi học sinh, kính gửi giáo viên, thân gửi Kerrilin / anh và chị / Bà. Samson / thưa ngài)
Dearest Peter, I think of you every day. (Peter thân yêu nhất, tôi nghĩ về bạn mỗi ngày.)
3. Được dùng để sự đáng yêu, dễ thương, dễ mến:
They will always remember our dear departed friends.
(Họ sẽ luôn nhớ đến những người bạn thân yêu đã ra đi của chúng tôi.)
In loving memory of my dear husband, who departed this life on 17 May, 1988.
(Để tưởng nhớ đến người chồng thân yêu của tôi, người đã từ giã cõi đời này vào ngày 17 tháng 5 năm 1988.)
My dear son arranged this whole holiday for me.
(Con trai thân yêu của tôi đã sắp xếp toàn bộ kỳ nghỉ này cho tôi.)
Lalida is such a dear, kind person - she would never hurt anyone.
(Lalida là một người thân yêu, tốt bụng - cô ấy sẽ không bao giờ làm tổn thương bất cứ ai.)
Look what those dear girls have bought me for my birthday!
(Nhìn xem những cô bé thân yêu đó đã mua gì cho tôi nhân ngày sinh nhật của tôi!)
4. Dear là một tính từ được sử dụng để tốn kém quá nhiều, đắt đỏ.
The food was good but very dear. (Các món ăn rất ngon nhưng đắt đỏ.)
The closets are beautiful but, the shop is a dear shop (Áo quần rất đẹp nhưng cửa hàng này thật đắt đỏ.)
5. Ngoài ra dear còn được sử dụng như một đại từ cảm thán, được sử dụng để bày tỏ sự khó chịu, thất vọng, không vui hoặc ngạc nhiên, ôi trời...
Oh dear! I’ve lost my car key again. (Ôi chao! Tôi lại bị mất chìa khóa ô tô.)
Oh dear, my heart aches! ( Trời ơi, sao mà tôi đau tim thế này!)
Oh dear, I have to go to work again (Trời ơi, tôi lại phải đi làm à!)
6. Dear danh từ có ý nghìa là một người tốt bụng
Annie's such a dear - she's brought me breakfast in bed every morning this week.
(Annie thật là một người thân yêu - cô ấy mang bữa sáng trên giường cho tôi vào mỗi buổi sáng trong tuần này.)
7. Được sử dụng để xưng hô với người mà bạn yêu quý hoặc thân thiện, không được sử dụng giữa nam giới, -Một người được yêu thích hoặc rất thích
Here's your receipt, dear. (Đây là biên nhận của bạn, thân mến.)
Would you like a little milk , dear? (Bạn có muốn uống ít sữa không?)
Anna’s such a dear. (Anna thật là một người thân yêu.)
8. Dear được sử dụng để xưng hô với ai đó một cách thân thiện, đặc biệt. người bạn yêu hoặc một đứa trẻ
Have something to eat, dear. (Ăn gì đi con.)
What a dear girl (Thật là một cô bé đáng yêu)
Thật là bất ngờ với những ý nghĩa của từ Dear trong tiếng Anh đúng không nào? Qua bài viết thì các bạn đã biết được “dear” là gì và sử dụng như thế nào rồi đúng không nào. Từ "Dear" được sử dụng để tạo ra một sự kết nối tình cảm và tôn trọng với người nhận trong các tình huống giao tiếp bằng văn bản. Tuy nhiên, khi sử dụng từ này, hãy lưu ý ngữ cảnh và mối quan hệ với người nhận để đảm bảo rằng từ "Dear" phù hợp và mang ý nghĩa thích hợp trong tình huống cụ thể.
Cùng theo dõi kênh học tiếng Anh GrowGlobalGroup để có thật nhiều kiến thức hay và bổ ích để phục vụ cho việc học tiếng Anh của bản thân nhé.
Hãy liên hệ với chúng tôi nếu muốn thêm thông tin hoặc sự hỗ trợ:
Grow Global Group - GGG
• Hội sở: Toà nhà Hải Vân - 129B Trần Đăng Ninh, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội
- Hotline / Zalo/ SMS : 0966.84.83.82
• Cơ sở Đông Anh : 78 Cao Lỗ, Đông Anh, Hà Nội
- Hotline/ Zalo/ SMS: 0395 900 262
• Cơ sở Lạc Long Quân: 12/175 Lạc Long Quân, Hà Nội
- Hotline: 0399.857.710
Shareing