Không chỉ có cụm từ "Thank you", trong tiếng Anh còn có rất nhiều từ và cụm từ khác để biểu đạt sự cảm kích và biết ơn, và chúng có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Trong bài viết này, GGG sẽ cung cấp cho bạn những cách khác nhau để nói cảm ơn trong tiếng Anh, giúp bạn giao tiếp linh hoạt và phù hợp với ngữ cảnh.
Trong cuộc sống hàng ngày, có rất nhiều cách đơn giản và phổ biến để bày tỏ sự cảm kích. Bạn có thể kết hợp những mẫu câu dưới đây với tên của người mà bạn muốn cảm ơn để biểu đạt lòng biết ơn bằng tiếng Anh một cách cụ thể hơn.
Câu tiếng Anh | Cách dùng | Ví dụ minh họa |
Thank you! | “Cảm ơn bạn!” Dùng cho những trường hợp giao tiếp bình thường lẫn trang trọng. |
Thank you! I really enjoyed it. Cảm ơn bạn! Tôi thật sự thích nó. Thank you for lending me the notebook. Cảm ơn bạn đã cho tôi mượn cuốn sổ. |
Thanks. | “Cảm ơn!” Dùng trong tình huống giao tiếp bình thường |
Thanks for your help. Cảm ơn sự giúp đỡ từ bạn. Thanks a lot for taking me home. Cảm ơn vì đã đưa tôi về nhà. |
Thank you so much / very much! | “Cảm ơn bạn rất nhiều!” Dùng khi cần nhấn mạnh sự cảm ơn. |
Thank you so much for lunch. It was delicious. Cảm ơn bạn rất nhiều về bữa trưa. Nó thật sự rất ngon. Thank you very much for helping me complete my task today. Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã giúp tôi hoàn thành nhiệm vụ hôm nay. |
Để thể hiện sự cảm kích hoặc truyền tải thông điệp ẩn ý đến người nghe trong những tình huống đặc biệt hơn, bạn có thể sử dụng những câu cảm ơn dưới đây.
Câu tiếng Anh |
Cách dùng | Ví dụ minh họa |
I owe you one | “Tôi nợ bạn một sự giúp đỡ” Thường đi kèm phía sau từ “Thanks!”, nhằm nhấn mạnh sự cảm kích và thiện ý đền đáp lại trong tương lai. |
Thanks for sending me the meeting recap file, I owe you one! Cảm ơn vì đã gửi cho tôi bản tóm tắt cuộc họp, tôi nợ bạn một sự giúp đỡ. Thanks for staying late with me. I really owe you one. Cảm ơn vì đã ở lại muộn cùng tôi. Tôi thực sự nợ bạn một sự giúp đỡ. |
I appreciate it/that… | “Tôi cảm kích vì điều đó” Cảm kích sự giúp đỡ của đối phương đã mang lại thành quả lớn cho mình. |
Thank you for your advice, that’s really helpful to me. I appreciate it. Cảm ơn lời khuyên của bạn, điều đó thật sự hữu ích với tôi. Tôi rất cảm kích. All the help you gave me today, I really appreciate that. Tất cả những gì bạn đã giúp đỡ tôi hôm nay, tôi thật sự đánh giá cao điều đó. |
Thanks a bunch (dear) | “Cảm ơn rất nhiều!” Dùng để nói lời cảm ơn nhưng với hàm ý mỉa mai, giận hờn vì hành động đó có thể đã mang đến phiền phức cho bản thân. Thường được dùng với bạn bè hoặc người thân. |
You told Anna that I liked her brother? Thanks a bunch! Bạn đã nói với Anna rằng tôi thích anh trai của cậu ấy? Cảm ơn nhiều nhé! You spoiled my first date. Thanks a bunch, dear. Cậu đã phá hỏng buổi hẹn hò đầu tiên của tôi rồi! Cảm ơn nhiều nhé, cậu bạn thân mến! |
Để thể hiện sự chuyên nghiệp và lịch sự trong những tình huống trang trọng như tham dự sự kiện hoặc trao đổi với đối tác, khách hàng, bạn có thể sử dụng những câu cảm ơn bằng tiếng Anh dưới đây.
Câu tiếng Anh |
Cách dùng | Ví dụ minh họa |
Thanks a lot Thanks a ton |
“Cảm ơn nhiều” Thể hiện lời cảm ơn đơn giản trong tình huống giao tiếp tức thì với đối tác. |
Thanks a lot! I really need a cup of tea now! Cảm ơn nhiều nhé! Tôi thực sự đang cần một tách trà lúc này. Thanks a ton! You’re the best for thinking of me. Cảm ơn nhiều nhé! Thật tuyệt vời khi bạn đã nghĩ đến tôi. |
I cannot thank you enough for … | “Tôi không biết cảm ơn bạn thế nào mới đủ” Thể hiện sự cảm ơn đặc biệt khi ai đó đã giúp đỡ bạn vượt qua tình huống khó khăn. |
I can’t thank you enough for your help when I was unemployed. Tôi không biết cảm ơn thế nào mới đủ về sự giúp đỡ của bạn khi tôi thất nghiệp. I cannot thank you enough for a great experience on time. Tôi không biết cảm ơn thế nào mới đủ về những trải nghiệm tuyệt vời trong thời gian này. |
I’m so grateful for… I’m so thankful for… |
“Tôi rất biết ơn về…” Bày tỏ sự cảm ơn với đồng nghiệp, đối tác đã giúp đỡ mình một việc gì đó |
We’re so thankful for the trust from my customer. Chúng tôi rất biết ơn về sự tin tưởng từ quý khách hàng. It was a very difficult time, but you made it easier. I’m so grateful for your support. Đó là quãng thời gian rất khó khăn nhưng bạn đã giúp nó dễ dàng hơn. Cảm ơn sự hỗ trợ của bạn rất nhiều. |
Email là một phương tiện trao đổi công việc thông dụng với khách hàng và đối tác. Một email chứa lời cảm ơn tinh tế và đúng chuẩn sẽ khiến người nhận cảm thấy được đánh giá cao và muốn tiếp tục xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với bạn. Bạn có thể tham khảo những cách nói cảm ơn dưới đây để sử dụng trong email công việc.
Câu tiếng Anh | Cách dùng | Ví dụ minh họa |
Thank you for your consideration. | “Cảm ơn vì sự xem xét của bạn” Thường được viết sau khi gửi tài liệu chào bán sản phẩm hoặc email xin việc. |
Thank you for your consideration of our new policy. Cảm ơn bạn vì đã xem xét chính sách mới của chúng tôi. If you have read here, thank you for your consideration. Please contact us… Nếu bạn đã đọc đến đây, rất cảm ơn bạn vì đã quan tâm. Vui lòng liên hệ với chúng tôi… |
Sincerely thanks! | “Chân thành cảm ơn!” Thường được dùng trong thư cảm ơn gửi đối tác, khách hàng. |
Sincere thanks to all of you. Xin chân thành cảm ơn tất cả các bạn My company sincerely thanks customers for trusting in our service. Công ty chúng tôi chân thành cảm ơn quý khách hàng đã tin tưởng vào dịch vụ của chúng tôi. |
Many thanks | “Cảm ơn nhiều” Cách bày tỏ lời cảm ơn một cách thân mật khi kết thúc email trao đổi. |
My problem was solved, many thanks. Vấn đề của tôi đã được giải quyết – cảm ơn rất nhiều. Many thanks for your help once again. Rất cảm ơn sự giúp đỡ của bạn một lần nữa. |
Khi giao tiếp bằng tin nhắn văn bản, nhiều người thường viết tắt lời cảm ơn để trao đổi thuận tiện và nhanh chóng hơn. Tham khảo một số cách nói cảm ơn trong tiếng Anh bằng từ viết tắt khi nhắn tin được dùng thông dụng dưới đây.
Câu Tiếng Anh | Cách viết tắt | Dịch nghĩa |
Thanks! | Thnx/ Thanx / Thx | Cảm ơn! |
Thank you! | Ty | Cảm ơn bạn! |
Thank you so much! | Tysm | Cảm ơn bạn rất nhiều! |
Ok, thanks! | Kthx | Đồng ý, cảm ơn! |
Thank you for everything! | Tyfe | Cảm ơn vì mọi thứ! |
Nếu bạn nhận được lời cảm ơn từ ai đó, vậy làm sao để bạn đáp lại họ một cách chân tình, phù hợp? Sau đây là những cách đơn giản, ngắn gọn để đáp lại lời cảm ơn trong tiếng Anh.
Câu Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
You’re welcome./ You're more than welcome. | Không có chi./ Chào mừng bạn nhiều hơn. |
My pleasure./ It was my pleasure. | Đó là vinh hạnh của tôi. |
It was nothing. | Không có gì. |
No big deal. | Không có gì to tát cả đâu. |
Think nothing of it. | Đừng nghĩ nhiều về nó. |
No problem. | Không vấn đề gì. |
Glad to help. | Vui được giúp đỡ. |
Don't mention it. | Không cần đề cập đến nó. |
Hãy liên hệ với chúng tôi nếu muốn thêm thông tin hoặc sự hỗ trợ:
Grow Global Group - GGG
• Hội sở: Toà nhà Hải Vân - 129B Trần Đăng Ninh, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội
- Hotline / Zalo/ SMS : 0966.84.83.82
• Cơ sở Đông Anh : 78 Cao Lỗ, Đông Anh, Hà Nội
- Hotline/ Zalo/ SMS: 0395 900 262
• Cơ sở Lạc Long Quân: 12/175 Lạc Long Quân, Hà Nội
- Hotline: 0399.857.710
Shareing