Tính từ tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong ngữ pháp và được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các đề thi. Nhưng bạn có biết tính từ tiếng Anh là gì và thứ tự của chúng như thế nào? Hãy cùng Grow Global Group khám phá vấn đề này ngay dưới đây.
Adjective là một loại từ trong ngữ pháp, được sử dụng để mô tả hoặc bổ nghĩa cho một danh từ hoặc đại từ. Adjective thường được đặt trước danh từ hoặc đại từ mà nó mô tả để cung cấp thông tin về tính chất, đặc điểm, tình trạng hoặc phẩm chất của đối tượng đó.
Vai trò của Adjective trong câu là làm nổi bật và mô tả các đối tượng, người, vật, hoặc khái niệm mà chúng đứng trước. Chúng giúp cho người đọc hoặc người nghe hiểu rõ hơn về đối tượng đang được đề cập đến. Adjective có thể giúp tạo nên hình ảnh, cảm xúc, hoặc ý nghĩa sâu sắc hơn cho câu.
Ví dụ:
Adjective cũng có thể được sử dụng để so sánh giữa các đối tượng. Ví dụ: "She is taller than her sister" (Cô ấy cao hơn em gái mình). Trong câu này, "taller" là một adjective được sử dụng để so sánh chiều cao giữa "she" và "her sister".
Vị trí tính từ | Ví dụ |
---|---|
Trong một cụm danh từ, tính từ đứng trước và bổ nghĩa cho danh từ Một số tính từ không đứng trước danh từ |
Lan is a cute girl That yellow backpack is mine. → Cái ba lô màu vàng đó là của tôi |
Một số tính từ đứng sau và bổ nghĩa cho danh từ. → Available, imaginable, possible, suitable |
There are still many rooms available in July. → Còn rất nhiều phòng trống trong tháng 7. |
Tính từ đứng sau động từ liên kết → To be, seem, appear, feel, taste, look, sound, smell,… |
I’m feeling hungry. She is very friendly with new employees → Cô ấy rất thân thiện với những nhân viên mới Mark looks tired. Has he been working all night? → Mark có vẻ mệt mỏi, anh ấy đã làm việc xuyên đêm à? |
Tính từ bổ nghĩa cho đại từ bất định → everyone, everybody, somebody, anything,… |
Don’t let anything bad happen at the wedding. → Đừng để bất cứ điều gì tồi tệ nào xảy ra trong đám cưới Karty she wanted to go somewhere beautiful. → Karty nói rằng cô ấy muốn đi một nơi nào đó thật đẹp. |
Các tính từ trong tiếng Anh được phân loại theo chức năng như sau:
Cách dùng/Cấu trúc | Ví dụ | |
---|---|---|
1. Tính từ riêng | Được thành lập từ một danh từ riêng | → Vietnamese (Việt Nam): I am Vietnamese (tôi là người Việt Nam) → African (Châu Phi) → Asian (Châu Á) → British (Anh),… |
2. Tính từ miêu tả | Dùng để miêu tả một danh từ | → A handsome boy (một anh chàng đẹp trai) → A luxurious car (một chiếc xe sang trọng) → A round table (một cái bàn tròn) |
3. Tính từ chỉ số đếm | → One (số một) → Two (số hai) → Three (số ba),… |
|
4. Tính từ chỉ thị | → This, that + danh từ số ít → These, those + danh từ số nhiều. → This và these dùng cho đối tượng, vật và người ở gần → That và those được dùng cho các đối tượng ở xa. |
→ This table (cái bàn này) → These pens (những chiếc bút này) → That laptop (chiếc máy tính xách tay kia) → Those dogs (những con chó kia) |
5. Tính từ sở hữu | Đứng trước danh từ, dùng để chỉ danh từ đó thuộc về ai → adj + N |
→ My pen (cây bút của tôi) → Our house (căn nhà của chúng tôi) → Her friend (bạn của cô ấy) |
6. Tính từ trong câu so sánh | → Tall (cao) → Taller (cao hơn) → Tallest (cao nhất) |
Thứ tự của tính từ trong tiếng Anh tuân theo một quy tắc nhất định. Thông thường, thứ tự sắp xếp của tính từ là:
Opinion -> Size -> Age -> Shape -> Color -> Origin -> Material -> Purpose |
Quan điểm -> Kích cỡ -> Độ tuổi -> Hình dáng -> Màu sắc -> Nguồn gốc -> Chất liệu -> Mục đích |
Trong đó:
Định nghĩa | Ví dụ | |
---|---|---|
Opinion | Tính từ chỉ quan điểm, nhận định. | Good (tốt) = He is good Lovely (dễ thương) = Canđy is lovely Beautiful (xinh đẹp) = Lynda is beautiful Ugly (xấu xí) |
Size | Tính từ chỉ kích cỡ | Big (lớn) Small (nhỏ) Tiny (nhỏ bé) Thin (gầy) |
Age | Tính từ chỉ độ tuổi. | Old (già/cũ) Young (trẻ) |
Shape | Tính từ chỉ hình dạng | Square (vuông) Circular (hình tròn) Round (vòng tròn) |
Color | Tính từ chỉ màu sắc. | Green (màu xanh lá) White (màu trắng) Black (màu đen) |
Origin | Tính từ chỉ xuất xứ, nguồn gốc. | American (Mỹ) Vietnamese (Việt Nam) British (Anh) Japanese (Nhật Bản) |
Material | Tính từ chỉ chất liệu. | Wood (gỗ) Silk (lụa) Metal (kim loại) Fabric (vải) |
Purpose | Tính từ chỉ mục đích. | Cleaning (làm sạch) Cooking (nấu ăn) |
Mẹo ghi nhớ trật tự tính từ: OPSASCOMP → Ông – Sáu – Ăn – Súp – Cua – Ông – Mập – Phì.
Ví dụ 1: Sắp xếp cụm từ a/cotton/dress/black/beautiful
→ Theo công thức OSACOMP, cụm danh từ trên được sắp xếp theo vị trí đúng là: A beautiful black cotton dress. (Một chiếc váy đen cotton đẹp.)
Ví dụ 2: Sắp xếp sau: red/ bag/ a/ beautiful/ big/ I/ bought thứ tự của các tính từ là:
Tóm lại, adjective đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả và bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ trong câu, giúp làm rõ ý nghĩa và tạo nên hình ảnh sống động hơn cho ngôn ngữ.
Hy vọng thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tính từ trong tiếng Anh và thứ tự của chúng. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm, hãy liên hệ với Grow Global Group!
———————————————
Grow Global Group
• Hội sở: Toà nhà Hải Vân - 129B Trần Đăng Ninh, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội
Hotline: 0966.84.83.82
• Cơ sở Lạc Long Quân: 12/175 Lạc Long Quân, Hà Nội
Hotline: 0836.032.711
• Cơ sở Đông Anh: 78 Cao Lỗ, Đông Anh, Hà Nội
Hotline: 0395.900.262
Shareing